Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 23:17 01/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 87 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 123 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,659.00 1,439.00 | 17,766.00 1,440.00 | 18,278 1,458.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,962.00 -241.00 | 18,062 -251.00 | 18,612 -179.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,873 24,873 | 25,023 -2,286.00 | 25,809 25,809 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,708.00 3,708.00 | 3,817.00 3,817.00 |
Euro | EUR | 27,503 832.00 | 27,528 750.00 | 28,608 1,131.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,365 31,365 | 31,674 394.00 | 32,665 32,665 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 2,877.00 2,877.00 | 3,087.00 3,087.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.53 1.53 | 1.60 1.60 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 315.58 315.58 | 327.97 327.97 |
Yên Nhật | JPY | 211.00 53.88 | 211.96 54.05 | 221.28 58.60 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.36 18.36 | 0.00 -18.54 | 22.35 22.35 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,324.77 5,324.77 | 0.00 | 5,826.76 5,826.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,654.00 2,654.00 | 2,733.00 2,733.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 16,467.00 1,613.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 470.00 470.00 | 491.00 491.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,181.38 2,181.38 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,014.00 -1,219.00 | 17,117.00 -1,236.00 | 17,572.00 -1,260.00 |
Bạc Thái | THB | 705.24 705.24 | 749.58 78.58 | 773.24 773.24 |
Đô la Đài Loan | TWD | 748.71 748.71 | 0.00 | 848.02 848.02 |
Đô la Mỹ | USD | 22,900 -2,200.00 | 22,900 -2,250.00 | 23,100 -2,355.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,572,000 4,742,000 | 5,560,000 5,560,000 | 5,628,000 4,781,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,349.00 1,349.00 | 1,409.00 1,409.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.